Các từ liên quan tới ミュニシパリティ・オブ・レーン・コウヴ
レーン レイン
làn đường (cho xe ôtô, lăn bóng trong môn bô-ling...).
バスレーン バス・レーン
bus lane
リバーシブルレーン リバーシブル・レーン
làn đường có thể thay đổi hướng lưu thông
ツアーオブ ツアー・オブ
tour of...
ローカス・オブ・コントロール ローカス・オブ・コントロール
điểm kiểm soát tâm lý
アウトオブプレー アウト・オブ・プレー
bóng ngoài sân
クオリティオブサービス クオリティ・オブ・サービス
chất lượng dịch vụ
アウトオブファッション アウト・オブ・ファッション
lỗi thời; không đúng mốt; lỗi mốt; hết mốt; hết thời; cổ lỗ sĩ