Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
カツレツ
cutlet (usu. crumbed and fried)
メンチカツレツ ミンチカツレツ メンチ・カツレツ ミンチ・カツレツ
fried cake of minced meat
チキンカツレツ チキン・カツレツ
chicken cutlet
ビーフカツレツ ビーフ・カツレツ
beef cutlet
ポークカツレツ ポーク・カツレツ
pork cutlet
風台風 かぜたいふう
giông, tố (gió giật)
風 かぜ ふう
phong cách
風俗画風 ふうぞくがふう
(hội hoạ) tranh miêu tả cảnh sinh hoạt đời thường