ミラノ風カツレツ
ミラノふうカツレツ
☆ Danh từ
Thịt cốt lết milanese

ミラノ風カツレツ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ミラノ風カツレツ
cốt lết; sườn
メンチカツレツ ミンチカツレツ メンチ・カツレツ ミンチ・カツレツ
fried cake of minced meat
チキンカツレツ チキン・カツレツ
cốt lết gà; thịt gà chiên xù
ビーフカツレツ ビーフ・カツレツ
thịt cốt lết
ポークカツレツ ポーク・カツレツ
cốt lết heo chiên giòn
風台風 かぜたいふう
giông, tố (gió giật)
風 かぜ ふう
phong cách
風俗画風 ふうぞくがふう
(hội hoạ) tranh miêu tả cảnh sinh hoạt đời thường