Kết quả tra cứu 風
Các từ liên quan tới 風
風
かぜ ふう
「PHONG」
◆ Gió
風
の
強
い
日
です。
Đó là một ngày đầy gió.
風
が
静
まった
Gió đã ngớt
風
が
激
しく
吹
いている。
Gió thổi mạnh.
☆ Tính từ đuôi な
◆ Phong cách
ああいった
風
の
男
Cái loại đàn ông đó
東洋風
の
花瓶
Lọ hoa phong cách phương Đông
☆ Danh từ làm hậu tố
◆ Phương thức; kiểu
あんな
風
では
人
に
嫌
われる.
Nếu anh còn tiếp tục cư xử như thế thì sẽ bị bị mọi người ghét đấy.
私
のそばを
通
り
過
ぎる
時
,
彼
はこんな
風
に
手招
きをした.A
Khi vượt qua tôi, anh ta đã vẫy tay như thế này. .

Đăng nhập để xem giải thích