Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ミル総本社
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
総社 そうじゃ
miếu thờ cất giữ thánh vật vài chúa trời
しゃだんほうじんぜんにっぽんしーえむほうそうれんめい 社団法人全日本シーエム放送連盟
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản.
インドそうとく インド総督
phó vương Ấn độ
本社 ほんしゃ ほんじゃ
trụ sở điều hành chính; văn phòng điều hành; trụ sở chính.
máy xay
総本部 そうほんぶ
tổng bộ.
総本家 そうほんけ
đứng đầu gia đình,họ; chính phân nhánh (của) một trường học hoặc tôn giáo