本社
ほんしゃ ほんじゃ「BỔN XÃ」
☆ Danh từ
Trụ sở điều hành chính; văn phòng điều hành; trụ sở chính.

Từ đồng nghĩa của 本社
noun
Từ trái nghĩa của 本社
本社 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 本社
日本社会 にほんしゃかい
xã hội Nhật Bản
資本社会 しほんしゃかい
xã hội tư bản.
本社移転 ほんしゃいてん
chuyển đến chi nhánh chính để làm việc
一坪本社 ひとつぼほんしゃ いちつぼほんしゃ
văn phòng chính của công ty rất nhỏ ờ Tokyo nhằm có tên tuổi
日本社会党 にっぽんしゃかいとう にほんしゃかいとう
Đảng xã hội Nhật Bản
しゃだんほうじんぜんにっぽんしーえむほうそうれんめい 社団法人全日本シーエム放送連盟
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản.
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.