Các từ liên quan tới ミレニアム開発目標
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
えいずちりょう・けんきゅうかいはつせんたー エイズ治療・研究開発センター
Trung tâm Y tế AIDS
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
ミレニアム ミレニウム
thiên niên kỷ.
目標 もくひょう
bia
標目 ひょうもく
tiêu đề
マス目 マス目
chỗ trống
哆開 哆開
sự nẻ ra