Kết quả tra cứu インフラかいはつ
Các từ liên quan tới インフラかいはつ
インフラ開発
インフラかいはつ
☆ Danh từ
◆ Sự phát triển về cơ sở hạ tầng
経済インフラ開発
Sự phát triển cơ sở hạ tầng kinh tế
〜における
情報通信インフラ開発
を
推進
する
Thúc đẩy sự phát triển cơ sở hạ tầng về truyền thông thông tin đối với... .

Đăng nhập để xem giải thích