ミーティング
ミーティング
☆ Danh từ
Mít tinh; cuộc họp; hội nghị.
ミーティング
や
スケジュール
などの
詳細
については、
直接
、
私
にお
問
い
合
わせ
下
さい。
Vui lòng liên hệ với tôi để biết thông tin chi tiết về cuộc họp hoặc lịch trình.
ミーティング
を
中止
しなければならない。
Chúng tôi phải hủy cuộc họp.
ミーティング
は
終
わりました。
Cuộc họp đã kết thúc.

ミーティング được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ミーティング
アナリストミーティング アナリスト・ミーティング
cuộc gặp gỡ của các nhà phân tích; hội nghị các nhà giải tích học.
オフラインミーティング オフライン・ミーティング
họp ngoại tuyến
ミーティングルーム ミーティング・ルーム
phòng họp
タウンミーティング タウン・ミーティング
cuộc họp thị trấn