Các từ liên quan tới ムッシュ・ド・巴里
巴里 パリ
Paris
巴 ともえ
dấu phẩy khổng lồ thiết kế
クロックムッシュ クロックムッシュー クロック・ムッシュ クロック・ムッシュー
bánh mì sandwich kiểu pháp
巴鴨 ともえがも トモエガモ
mòng két Baikal
淋巴 リンパ りんぱ
(sinh vật học) bạch huyết; nhựa cây
巴瓦 ともえがわら ともえかわら
ngói lợp nhà; ngói vây cá; ngói hài
巴人 はじん ともえじん
người thộn dốt nát; cư dân (của) sichuan cổ xưa
卍巴 まんじともえ まんじどもえ
rơi trong những chỗ nước xoáy