卍巴
まんじともえ まんじどもえ「BA」
☆ Danh từ
Rơi trong những chỗ nước xoáy

卍巴 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 卍巴
卍 まんじ
hình chữ vạn; hình chữ thập ngoặc
巴 ともえ
dấu phẩy khổng lồ thiết kế
まじ卍 まじまんじ
Một từ thanh niên có thể được sử dụng như là một đại diện của một cảm giác mà khó có thể đặt tên.
巴鴨 ともえがも トモエガモ
mòng két Baikal
淋巴 リンパ りんぱ
(sinh vật học) bạch huyết; nhựa cây
巴里 パリ
Paris
巴瓦 ともえがわら ともえかわら
ngói lợp nhà; ngói vây cá; ngói hài
巴人 はじん ともえじん
người thộn dốt nát; cư dân (của) sichuan cổ xưa