Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ムン・ヒ
ヒ酸 ヒさん ひさん
axit asen (hoặc trihydro asenat là hợp chất hóa học có công thức H₃AsO₄)
ヒ素 ひそ
thạch tín
ヒ化ガリウム ヒかガリウム
hợp chất của gali và asen
ヒ酸レダクターゼ ヒさんレダクターゼ
arsenate reductases (một loại enzyme xúc tác phản ứng hóa học arsenate + glutaredoxin)
亜ヒ酸 あヒさん
a-xít thạch tín
ヒ酸鉛 ヒさんなまり ひさんなまり
arsenat chì
ヒ酸塩 ひさんしお
hợp chất hóa học asenat
ヒ素剤 ひそざい
thạch tín