ヒ素剤
ひそざい「TỐ TỄ」
Thạch tín
ヒ素剤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ヒ素剤
ヒ素 ひそ
thạch tín
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.
アンチノックざい アンチノック剤
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn
ヒ素中毒 ひそちゅうどく
nhiễm độc asen
酸化ヒ素 さんかヒそ さんかひそ
arsenic oxide (các oxide của arsenic, bao gồm: Diarsenic trioxide, As2O3,; Diarsenic tetroxide, As2O4; Diarsenic pentoxide, As2O5)
アポこうそ アポ酵素
Apoenzim; enzim
砒素剤 ひそざい
arsenicals (drugs containing arsenic)
ヒ酸 ヒさん ひさん
axit asen (hoặc trihydro asenat là hợp chất hóa học có công thức H₃AsO₄)