Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
組曲 くみきょく
tổ khúc; bộ âm nhạc; sự chọn lọc âm nhạc
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
曲曲 きょくきょく
những xó xỉnh; rẽ
曲 くせ クセ きょく
khúc; từ (ca nhạc)
組 くみ
bộ
インスト曲 インストきょく
bản nhạc không lời
迷曲 めいきょく
bài hát kỳ quặc nhưng thú vị