Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ローレンス・ムーン・ビードル症候群
ローレンス・ムーン・ビードルしょーこーぐん
hội chứng laurence-moon-biedl
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
バルデー・ビードル症候群 バルデー・ビードルしょーこーぐん
hội chứng bardet biedl (bbs)
Laurence-Moon-Biedl症候群 ローレンス・ムーン・ビードルしょうこうぐん
hội chứng Laurence-Moon-Biedl
症候群 しょうこうぐん
hội chứng
ツェルウェーガー症候群(ゼルウェーガー症候群) ツェルウェーガーしょうこうぐん(ゼルウェーガーしょうこうぐん)
hội chứng zellweger (zs)
ジルベール症候群 ジルベールしょうこうぐん
Gilbert's Syndrome
Đăng nhập để xem giải thích