Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới メイズ・ランナー
ランナー ランナー
người chạy.
maze
メイズ手術 メイズしゅじゅつ
phẫu thuật maze
con lăn dẫn cửa
ピクチャーレール用ランナー ピクチャーレールようランナー
con lăn hình móc (treo tranh)
カーテンレール用ランナー カーテンレールようランナー
kẹp rèm trượt cho thanh ray
ピンチランナー ピンチ・ランナー
người chạy (bóng chày).
トップランナー トップ・ランナー
top runner (system of benchmarking against best-in-class performance)