Các từ liên quan tới メイド イン ワリオ
メイド メイド
hầu gái
メイドバイ メイド・バイ
made by
nhà nghỉ.
メイド喫茶 メイドきっさ メードきっさ
quán cà phê hầu gái, quán cà phê với nhân viên phục vụ mặc trang phục hầu gái dễ thương
チップイン チップ・イン
to chip in
タックイン タック・イン
Đóng thùng,sơ vin
キャンプイン キャンプ・イン
sự tập trung cầu thủ trước khi vào vòng thi đấu chuyên nghiệp; gọi tập trung cầu thủ.
スペックイン スペック・イン
making a feature part of the specifications