Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới メガCD
mega; 10 mũ 6.
メガドライブ メガ・ドライブ
Mega Drive (Sega)
メガトレンド メガ・トレンド
mega trend
CD
オーディオCD オーディオCD
loại đĩa cd chỉ chứa các dữ liệu âm thanh, chúng đơn thuần chứa nội dung các bài hát, bản nhạc mà không chứa bất kỳ một loại dữ liệu nào khác
ブータブルCD ブータブルCD
đĩa nhỏ gọn khởi động được
CDファスナーケース CDファスナーケース
hộp đĩa CD có khóa kéo
CDプラケース CDプラケース
hộp đựng đĩa CD