Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới メキシコ第二帝政
第一帝政 だいいちていせい
Đế chế đầu tiên
第2帝政 だいにていせい
(French) Second Empire
帝政 ていせい
chính quyền đế quốc
第二共和政 だいにきょうわせい
Đệ Nhị Cộng hòa Pháp (là chính phủ cộng hòa tại Pháp tồn tại trong một thời gian ngắn ngủi, bắt đầu sau Cách mạng năm 1848 và kết thúc khi Louis-Napoléon Bonaparte thành lập Đệ Nhị Đế chế và tự phong mình là Tổng thống của đất nước)
第二 だいに
đệ nhị
メキシコ市 メキシコし
thành phố mexico
メキシコ人 メキシコじん
người Mexico
メキシコ湾 メキシコわん
vịnh Mêhicô.