メクラウナギ類
メクラウナギるい
Hagfishes
メクラウナギ類 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới メクラウナギ類
メクラウナギ科 メクラウナギか
Myxini (là một lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn gọi là cá mút đá myxini)
蘚類綱 蘚類つな
bryopsida (lớp rêu trong ngành bryophyta)
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
盲鰻 めくらうなぎ メクラウナギ
hagfish (esp. the species Myxine garmani from Japan)
類 るい
loại; chủng loại.
コケ類 コケるい
loài rêu
ナッツ類 ナッツるい
loài quả hạch
ハチ類 ハチるい
loài ong