Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới メコン (酒類)
酒類 しゅるい さけるい
rượu, thức uống có cồn, các loại rượu
さけとびーる 酒とビール
rượu bia.
メコンデルタ メコン・デルタ
châu thổ sông Mêkông; châu thổ sông Cửu Long; đồng bằng sông Cửu Long.
メコン河 めこんかわ
sông Mê Kông.
蘚類綱 蘚類つな
bryopsida (lớp rêu trong ngành bryophyta)
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
メコン川委員会 メコンかわいいんかい
ủy ban sông mêkông.