メコン河
めこんかわ「HÀ」
Sông Mê Kông.

メコン河 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới メコン河
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
メコンデルタ メコン・デルタ
châu thổ sông Mêkông; châu thổ sông Cửu Long; đồng bằng sông Cửu Long.
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
めこん(べとなむのせいぶ) メコン(ベトナムの西部)
miền tây.
メコン川委員会 メコンかわいいんかい
ủy ban sông mêkông.
メコン(ベトナムの西部) めこん(べとなむのせいぶ)
miền tây.
河 ホー かわ
sông; dòng sông
河北 かわきた
phía bắc (của) dòng sông (vàng)