Kết quả tra cứu 河
Các từ liên quan tới 河
河
ホー かわ
「HÀ」
☆ Danh từ
◆ Sông; dòng sông
深
い
河
!
泳
ぐな
Sông sâu! cấm bơi.
専門家
は
二
つの
河
を
結
ぶ
計画
に
疑問
を
投
げ
掛
けている
Các nhà chuyên môn đang bắt đầu nghi ngờ về kế hoạch nối hai con sông với nhau
メコン河委員会
Ủy ban sông Mekong .

Đăng nhập để xem giải thích