メソジスト
☆ Danh từ
Người theo hội giám lý.

メソジスト được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới メソジスト
メソジスト教会 メソジストきょうかい
phong trào Giám lý (là một nhóm các giáo hội có mối quan hệ lịch sử với nhau thuộc cộng đồng Kháng Cách)
メソジスト教会 メソジストきょうかい
phong trào Giám lý (là một nhóm các giáo hội có mối quan hệ lịch sử với nhau thuộc cộng đồng Kháng Cách)