メソジスト教会
メソジストきょうかい
☆ Danh từ
Phong trào Giám lý (là một nhóm các giáo hội có mối quan hệ lịch sử với nhau thuộc cộng đồng Kháng Cách)

メソジスト教会 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới メソジスト教会
アングリカンきょうかい アングリカン教会
nhà thờ thuộc giáo phái Anh
カトリックきょうかい カトリック教会
nhà thờ đạo Công giáo; nhà thờ đạo thiên chúa giáo
người theo hội giám lý.
教会 きょうかい
giáo hội; giáo đường, nhà thờ
ひんずーきょう ヒンズー教
ấn độ giáo.
イスラムきょう イスラム教
đạo Hồi; đạo Islam
キリストきょう キリスト教
đạo Thiên chúa; đạo cơ đốc
ユダヤきょう ユダヤ教
đạo Do thái.