メタ言語
メタげんご「NGÔN NGỮ」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Ngôn ngữ meta

メタげんご được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu メタげんご
メタ言語
メタげんご
ngôn ngữ meta
メタげんご
siêu ngữ
Các từ liên quan tới メタげんご
meta
sự tạo hình hài cụ thể, hiện thân, sự hiện thân của Chúa
メタタグ メタ・タグ
thẻ meta
meta
メタ認知 メタにんち
siêu nhận thức (là nhận thức về các quá trình suy nghĩ của một người và sự hiểu biết về các mô hình đằng sau chúng)
メタ文字 メタもじ
siêu ký tự
nói được nhiều thứ tiếng, bằng nhiều thứ tiếng, người nói được nhiều thứ tiếng
ngôn ngữ để viết bộ biên dịch