Kết quả tra cứu たげんご
Các từ liên quan tới たげんご
多言語
たげんご
「ĐA NGÔN NGỮ」
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Nói được nhiều thứ tiếng, bằng nhiều thứ tiếng, người nói được nhiều thứ tiếng

Đăng nhập để xem giải thích
たげんご
「ĐA NGÔN NGỮ」
Đăng nhập để xem giải thích