Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
メタクリル酸
メタクリルさん
hợp chất hóa học axit metacrylic
メタクリル酸メチル メタクリルさんメチル
methyl methacrylate (hợp chất hữu cơ, công thức: ch₂ = ccooch₃)
ポリメタクリル酸
axit polymethacrylic
メタクリル樹脂 メタクリルじゅし
poly (metyl metacrylat) (thuộc nhóm vật liệu được gọi là nhựa kỹ thuật)
アラキドンさん アラキドン酸
axit arachidonic
アセチルサリチルさん アセチルサリチル酸
axit acetylsalicylic
アスパラギンさん アスパラギン酸
một loại axit lấy từ thảo dược; axit aspartic
アミノさん アミノ酸
Axit amin
methacrylic acid
Đăng nhập để xem giải thích