Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
方舟 はこぶね
thuyền lớn.
荒野 こうや あれの あらの
vùng hoang vu.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
ノアの方舟貝 ノアのはこぶねがい ノアノハコブネガイ
vỏ Nô-ê (một loài nhuyễn thể hai mảnh vỏ trong họ Arcidae)
荒れ野 あれの
nơi hoang dã; đất hoang dã
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ