Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
メタンガス メタン・ガス
khí mêtan.
メタン菌 メタンきん
vi khuẩn metan
メタン細菌 メタンさいきん
メタン発酵 メタンはっこう
sự lên men metan
メタン生成菌 メタンせいせいきん
methanogens (là những vi sinh vật tạo ra mêtan như một sản phẩm phụ của quá trình trao đổi chất trong điều kiện thiếu oxy)
メタン系炭化水素 メタンけいたんかすいそ
alkane