メタン細菌
メタンさいきん
☆ Danh từ
Vi khuẩn metan
メタン細菌 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới メタン細菌
メタン菌 メタンきん
vi khuẩn metan
メタン生成菌 メタンせいせいきん
methanogens (là những vi sinh vật tạo ra mêtan như một sản phẩm phụ của quá trình trao đổi chất trong điều kiện thiếu oxy)
細菌 さいきん
vi trùng; vi khuẩn.
mê- tan
メタンガス メタン・ガス
khí mêtan.
細菌量 さいきんりょー
lượng vi khuẩn
細菌類 さいきんるい
loại vi khuẩn
細菌戦 さいきんせん
chiến tranh vi trùng