Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
メタ文字 メタもじ
siêu ký tự
メタ数学 メタすうがく
mêta toán học
構造体変数 こうぞうたいへんすう
biến có cấu trúc
構文 こうぶん
cú pháp
変形具象構文 へんけいぐしょうこうぶん
variant concrete syntax
メタ
meta
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
具象構文引数 ぐしょうこうぶんひきすう
tham số cú pháp chặt chẽ