構造体変数
こうぞうたいへんすう
☆ Danh từ
Biến có cấu trúc

構造体変数 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 構造体変数
構造体 こうぞうたい
cấu trúc; kết cấu; thân.
構造変化 こうぞうへんか
sự thay đổi cấu trúc; thay đổi cấu trúc; thay đổi kết cấu; biến dạng cấu trúc; biến dạng kết cấu.
代数構造 だいすーこーぞー
cấu trúc đại số
実体構造 じったいこうぞう
cấu trúc thực thể
親構造体 おやこうぞうたい
cấu trúc cha
子構造体 ここうぞうたい
cấu trúc con
立体構造 りったいこうぞう
cấu trúc không gian
構造体ネットワーク こうぞうたいネットワーク
mạng cấu trúc