メダカ属
メダカぞく「CHÚC」
Chi oryzias
Chi cá sóc
メダカ属 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới メダカ属
Tên một loài cá ( bé )
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm
目高 めだか メダカ
loại cá nhỏ ăn ấu trùng của muỗi dùng để làm mồi
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
属 ぞく
chi (Sinh học)
マイクロコッカス属(ミクロコッカス属) マイクロコッカスぞく(ミクロコッカスぞく)
micrococcus (một chi vi khuẩn)
ラクトバシラス属(ラクトバキルス属) ラクトバシラスぞく(ラクトバキルスぞく)
lactobacillus (một chi vi khuẩn)