メチル
メチール
☆ Danh từ
Methyl-

メチル được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới メチル
メチル基 メチルき メチルもと
nhóm mê-thyl
サリチル酸メチル サリチルさんメチル さりちるさんメチル
mê-thyl salicylate
メチル化 メチルか
metyl hóa
メチルエーテル メチル・エーテル
methyl ether
メチルオレンジ メチル・オレンジ
methyl orange
DNAメチル化 DNAメチルか
quá trình methyl hóa dna
メタンスルホン酸メチル メタンスルホンさんメチル
methyl methanesulfonate hay methyl mesylate (một tác nhân kiềm hóa và gây ung thư)
塩化メチル えんかメチル
clo-rua mê-thyl