Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
メチル メチール
methyl-
メチル基 メチルき メチルもと
nhóm mê-thyl
メチル化 メチルか
metyl hóa
メチルエーテル メチル・エーテル
methyl ether
メチルオレンジ メチル・オレンジ
methyl orange
メチルき
methyl group
DNAメチル化 DNAメチルか
quá trình methyl hóa dna
メタンスルホン酸メチル メタンスルホンさんメチル
methyl methanesulfonate hay methyl mesylate (một tác nhân kiềm hóa và gây ung thư)