Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
おすかーぞう オスカー像
tượng Oscar; giải Oscar
神像 しんぞう
thần tượng.
メッキ液 メッキえき
dung dịch mạ
メッキ めっき
Mạ, phủ
メッキ用具 メッキようぐ
dụng cụ mạ
メッキ用品 メッキようひん
sản phẩm mạ
おんきょう・えいぞう 音響・映像
Nghe nhìn; âm thanh và hình ảnh (AV)
金メッキ きんめっき
bát đĩa bằng vàng