Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
メッセージ認証 メッセージにんしょー
xác thực tin nhắn
認証番号 にんしょうばんごう
mã xác nhận trên điện thoại
メッセージ発生源認証 メッセージはっせいげんにんしょう
sự xác thực thông điệp gốc
符号(+-) ふごー(+-)
dấu (+ hoặc -)
符号 ふごう
ký hiệu
認証 にんしょう
sự chứng nhận.
ウムラウト符号 ウムラウトふごう
Umlau, hiện tượng biến âm sắc
符号語 ふごうご
codeword