Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
認証番号
にんしょうばんごう
mã xác nhận trên điện thoại
暗証番号 あんしょうばんごう
số mật mã; (ngân hàng) số pin
認証 にんしょう
sự chứng nhận.
証明証通し番号 しょうめいしょうとおしばんごう
số sản xuất chứng nhận
番号 ばんごう
số hiệu
認可証 にんかしょう
Giấy phép; giấy chứng nhận.
認証トークン にんしょうトークン
token xác thực
Digest認証 Digestにんしょー
xác thực thông báo
BASIC認証 BASICにんしょー
xác thực quyền truy cập cơ bản
「NHẬN CHỨNG PHIÊN HÀO」
Đăng nhập để xem giải thích