Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới メディア規制三法
法規制 ほうきせい
quy định pháp luật
銃規制法 じゅうきせいほう
luật kiểm soát súng
規制 きせい
định mức
法規 ほうき
pháp
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
ファイアーウォール規制 ファイアーウォールきせー
quy định tường lửa
銃規制 じゅうきせい
điều khiển súng