Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
法規
ほうき
pháp
法規範 ほうきはん
quy phạm pháp luật
法規制 ほうきせい
quy định pháp luật
環境法規 かんきょうほうき
những pháp luật môi trường
最高法規 さいこうほうき
quy tắc tối cao, luật tối cao
現行法規 げんこうほうき
Qui định hiện hành.
文法規則 ぶんぽうきそく
quy tắc ngữ pháp
関係法規 かんけいほうき
những pháp luật và những sự điều chỉnh liên quan
憲法規範 けんぽうきはん
constitutional norm
「PHÁP QUY」
Đăng nhập để xem giải thích