法規制 ほうきせい
quy định pháp luật
法規範 ほうきはん
quy phạm pháp luật
環境法規 かんきょうほうき
những pháp luật môi trường
現行法規 げんこうほうき
Qui định hiện hành.
文法規則 ぶんぽうきそく
quy tắc ngữ pháp
最高法規 さいこうほうき
quy tắc tối cao, luật tối cao
関係法規 かんけいほうき
những pháp luật và những sự điều chỉnh liên quan
憲法規範 けんぽうきはん
quy phạm hiến pháp