メニュー方式
メニューほうしき
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Phương pháp thực đơn

メニュー方式 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới メニュー方式
メニュー方式のプログラム メニューほうしきのプログラム
chương trình phương thức thực đơn
メニュー ムニュ
thực đơn
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
方式 ほうしき
cách thức
プルダウン メニュー プルダウン メニュー
danh sách thả xuống
プルアップ メニュー プルアップ メニュー
menu kéo lên
プルアップメニュー プルアップ・メニュー
menu kéo lên