メニュー画面
メニューがめん
☆ Danh từ
Màn hình menu
Màn hình trình đơn

メニュー画面 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới メニュー画面
面画 めんが
trang trí mặt ngoài - bản vẽ
画面 がめん
màn hình; màn ảnh
メニュー ムニュ
thực đơn
被削面 ひ削面
mặt gia công
クレヨンが クレヨン画
bức vẽ phấn màu
プルダウン メニュー プルダウン メニュー
danh sách thả xuống
プルアップ メニュー プルアップ メニュー
menu kéo lên
画面サイズ がめんサイズ
kích thước màn hình