Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
被削面
ひ削面
mặt gia công
被削性 ひさくせい
Gia công trong cơ khí
さくじょ、がーせ 削除、ガーセ
gạc.
削皮術 削皮じゅつ
mài mòn da
被害者面 ひがいしゃづら
vô tội
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
削 さく けず
bay; mài sắc; gọt; gọt; dao cạo (da); quệt vào ra khỏi; gạch xóa; giảm bớt; cắt bớt
被 ひ
indicates the target of an activity, -ee (e.g. employee, examinee, trustee)
けっこうめんせきじょうこう(ほけん、ようせん) 欠航面責条項(保険、用船)
điều khoản đứt đoạn (bảo hiểm, thuê tàu).
「BỊ TƯỚC DIỆN」
Đăng nhập để xem giải thích