メバロン酸キナーゼ欠損症
メバロンさんキナーゼけっそんしょう
Thiếu hụt kinase mevalonate
メバロン酸キナーゼ欠損症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới メバロン酸キナーゼ欠損症
メバロン酸 メバロンさん
Axit Mevalonic (hợp chất hữu cơ quan trọng trong hóa sinh, công thức: C6O4H12)
ピルビン酸カルボキシラーゼ欠損症 ピルビンさんカルボキシラーゼけっそんしょー
thiếu hụt pyruvate carboxylase
グルコースリン酸デヒドロゲナーゼ欠損症 グルコースりんさんデヒドロゲナーゼけっそんしょう
thiếu hụt glucose phosphate dehydrogenase
ビオチニダーゼ欠損症 ビオチニダーゼけっそんしょう
thiếu hụt biotinidase
プロリダーゼ欠損症 プロリダーゼけっそんしょう
thiếu hụt prolidase
レシチンコレステロールアシルトランスフェラーゼ欠損症 レシチンコレステロールアシルトランスフェラーゼけっそんしょう
thiếu hụt lecithin cholesterol acyltransferase
オルニチンカルバモイルトランスフェラーゼ欠損症 オルニチンカルバモイルトランスフェラーゼけっそんしょー
thiếu hụt ornithine carbamoyl transferase
マルチプルカルボキシラーゼ欠損症 マルチプルカルボキシラーゼけっそんしょう
thiếu hụt nhiều carboxylase