Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
メビウス メービウス
Moebius
メビウスの輪 メビウスのわ
Moebius strip, Möbius strip
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
メビウスの帯 メビウスのおび メービウスのおび
Moebius strip
関数 かんすう
chức năng
ろーますうじ ローマ数字
số la mã.