メモる
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tha động từ
Ghi chú

Bảng chia động từ của メモる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | メモる |
Quá khứ (た) | メモった |
Phủ định (未然) | メモらない |
Lịch sự (丁寧) | メモります |
te (て) | メモって |
Khả năng (可能) | メモれる |
Thụ động (受身) | メモられる |
Sai khiến (使役) | メモらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | メモられる |
Điều kiện (条件) | メモれば |
Mệnh lệnh (命令) | メモれ |
Ý chí (意向) | メモろう |
Cấm chỉ(禁止) | メモるな |