Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
メモ メモ
sự ghi vắn tắt lại cho nhớ.
メモ帳 メモちょう
Sổ ghi chép
sổ ghi chép
メモる
ghi chú
メモ用紙 メモようし
giấy ghi nhớ
魔 ま
quỷ; ma
名入れメモ帳 めいいれメモちょう
sổ in tên/ logo
魔族 まぞく
ma tộc, quỷ tộc