Các từ liên quan tới メモリー・オブ・ラブ
ラブオブザグリーン ラブ・オブ・ザ・グリーン
rub of the green
メモリー メモリ メモリー
bộ nhớ
ラブ ラヴ ラブ
phòng thực nghiệm; phòng nghiên cứu (viết tắt - lab)
メモリー管理 メモリーかんり
sự quản lý bộ nhớ
メモリー効果 メモリーこうか
hiệu ứng bộ nhớ
ラブコメディー ラブコメディ ラブ・コメディー ラブ・コメディ
romantic comedy, rom-com
メイクラブ メークラブ メイク・ラブ メーク・ラブ
making love
ローカス・オブ・コントロール ローカス・オブ・コントロール
điểm kiểm soát tâm lý