Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới メモリ安全性
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
安全性 あんぜんせい
tính an toàn
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
安全性評価 あんぜんせーひょーか
đánh giá tính an toàn
安全 あんぜん
an toàn
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
揮発性メモリ きはつせーメモリ
bộ nhớ dễ bay hơi