Các từ liên quan tới メルセデス・ベンツ・Bクラス
クラスB クラスB
mạng lớp b
ベンツ ベンツ
lỗ thông (ở các bình chứa khí trong động cơ...); cửa thông gió; lỗ thông gió.
Mercedes (car)
センターベンツ センター・ベンツ
centre vent
サイドベンツ サイド・ベンツ
side vents
クラス クラス
lớp
B/Bレシオ B/Bレシオ
tỷ lệ sổ sách trên hóa đơn
アムホテリシンB(アンフォテリシンB、アンポテリシンB) アムホテリシンB(アンフォテリシンB、アンポテリシンB)
Amphotericin B (một loại thuốc kháng nấm)